vetoed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửavetoed
Chia động từ
sửaveto
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to veto | |||||
Phân từ hiện tại | vetoing | |||||
Phân từ quá khứ | vetoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veto | veto hoặc vetoest¹ | vetoes hoặc vetoeth¹ | veto | veto | veto |
Quá khứ | vetoed | vetoed hoặc vetoedst¹ | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed |
Tương lai | will/shall² veto | will/shall veto hoặc wilt/shalt¹ veto | will/shall veto | will/shall veto | will/shall veto | will/shall veto |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | veto | veto hoặc vetoest¹ | veto | veto | veto | veto |
Quá khứ | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed | vetoed |
Tương lai | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto | were to veto hoặc should veto |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | veto | — | let’s veto | veto | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.