Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈveɪ.niɳ/

Động từ sửa

veining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "vein" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

veining /ˈveɪ.niɳ/

  1. Mạng đường vân gỗ.
  2. Cách sắp xếp gân .

Tham khảo sửa