Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ up (“lên”) + sell (“bán”).

Ngoại động từ

sửa

up-sell ngoại động từ

  1. Giới Thiệu khách hàng mua thêm sản phẩm (thường đắt tiền hơn).
    the airline always up-sells its customers on first-class tickets — đường hàng không này lúc nào cũng giới thiệu khách hàng mua vé hạng nhất

Chia động từ

sửa