united
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /jʊ.ˈnɑɪ.təd/
Hoa Kỳ | [jʊ.ˈnɑɪ.təd] |
Động từ
sửaunited
Chia động từ
sửaunite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unite | |||||
Phân từ hiện tại | uniting | |||||
Phân từ quá khứ | united | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unite | unite hoặc unitest¹ | unites hoặc uniteth¹ | unite | unite | unite |
Quá khứ | united | united hoặc unitedst¹ | united | united | united | united |
Tương lai | will/shall² unite | will/shall unite hoặc wilt/shalt¹ unite | will/shall unite | will/shall unite | will/shall unite | will/shall unite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unite | unite hoặc unitest¹ | unite | unite | unite | unite |
Quá khứ | united | united | united | united | united | united |
Tương lai | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unite | — | let’s unite | unite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaunited /jʊ.ˈnɑɪ.təd/
- Hợp, liên liên kết.
- the United States of America — Hoa kỳ, Mỹ
- the United Nations Organization — Liên hiệp quốc
- Đoàn kết, hoà hợp.
- united we stand, divided we fall — đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
- a united family — một gia đình hoà hợp
Tham khảo
sửa- "united", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)