unfettered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈfɛ.tɜːd/
Hoa Kỳ | [.ˈfɛ.tɜːd] |
Động từ
sửaunfettered
Chia động từ
sửaunfetter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaunfettered /.ˈfɛ.tɜːd/
- Không bị xiềng chân, không bị cùm.
- (Nghĩa bóng) Được giải phóng, tự do.
- to act unfettered — tự do hành động
Tham khảo
sửa- "unfettered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)