unfetter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈfɛ.tɜː/
Ngoại động từ
sửaunfetter ngoại động từ /.ˈfɛ.tɜː/
- Tháo xiềng, mở cùm.
- (Nghĩa bóng) Giải phóng.
Chia động từ
sửaunfetter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "unfetter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)