unclothed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkloʊðt/
Động từ
sửaunclothed
Chia động từ
sửaunclothe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaunclothed /.ˈkloʊðt/
- Trần truồng, không mặc quần áo.
- Bị lột quần áo.
Tham khảo
sửa- "unclothed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)