Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkloʊðt/

Động từ

sửa

unclothed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unclothe

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

unclothed /.ˈkloʊðt/

  1. Trần truồng, không mặc quần áo.
  2. Bị lột quần áo.
 
Unclothed

Tham khảo

sửa