Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈkloʊð/

Ngoại động từ sửa

unclothe ngoại động từ /ˌən.ˈkloʊð/

  1. Cởi áo; lột trần; cởi bỏ.
  2. tước đi, lấy đi

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

unclothe nội động từ /ˌən.ˈkloʊð/

  1. Mở ra.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa