Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈbɑːrd/

Động từ sửa

unbarred

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unbar

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

unbarred /ˌən.ˈbɑːrd/

  1. Không cài then, không chặn (cửa).
  2. (Âm nhạc) Không chia thành nhịp.

Tham khảo sửa