unbalanced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaunbalanced
Chia động từ
sửaunbalance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaunbalanced
- Không cân bằng; mất thăng bằng.
- Không cân xứng.
- (Tài chính) Không quyết toán.
- an unbalanced account — một tài khoản không quyết toán
- (Nghĩa bóng) Thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần).
Tham khảo
sửa- "unbalanced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)