unbalance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈbæ.lənts/
Danh từ
sửaunbalance /.ˈbæ.lənts/
Ngoại động từ
sửaunbalance ngoại động từ /.ˈbæ.lənts/
- Làm mất thăng bằng.
- Làm rối loạn tâm trí.
Chia động từ
sửaunbalance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "unbalance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)