Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbæ.lənts/

Danh từ sửa

unbalance /.ˈbæ.lənts/

  1. Sự mất thắng bằng.
  2. Sự không cân xứng.

Ngoại động từ sửa

unbalance ngoại động từ /.ˈbæ.lənts/

  1. Làm mất thăng bằng.
  2. Làm rối loạn tâm trí.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa