uýt-ki
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wit˧˥ ki˧˧ | wḭt˩˧ ki˧˥ | wɨt˧˥ ki˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wit˩˩ ki˧˥ | wḭt˩˧ ki˧˥˧ |
Danh từ
sửauýt-ki
Dịch
sửa- Tiếng Alabama: okiimi
- Tiếng Anh: whisky, whiskey (Ireland, Mỹ)
- Tiếng Armenia: վիսկի (viski)
- Tiếng Ba Lan: whisky gc
- Tiếng Iceland: viskí
- Tiếng Bồ Đào Nha: whisky
- Tiếng Bulgari: уиски
- Tiếng Catalan: whisky gđ
- Tiếng Croatia: viski gđ
- Tiếng Đức: Whisky gđ
- Tiếng Estonia: viski
- Tiếng Gael Scotland: uisge-beatha gđ
- Tiếng Galicia: whisky gđ
- Tiếng Hà Lan: wisky gđ
- Tiếng Hungary: whisky
- Tiếng Hy Lạp: ουίσκι (ouíski) gt
- Tiếng Ido: wiskio
- Tiếng Ireland: uisce beatha
- Tiếng Latinh: viskijs
- Tiếng Litva: viskis
- Tiếng Mã Lai: wiski
- Tiếng Na Uy: whisky
- Tiếng Nga: виски (víski) gđt
- Tiếng Nhật: ウィスキー (wisukii)
- Tiếng Phần Lan: viski
- Tiếng Pháp: whisky gđ
- Quốc tế ngữ: viskio
- Tiếng Rumani: whisky
- Tiếng Séc: whisky gc
- Tiếng Serbia:
- Chữ Kirin: виски gđ
- Chữ Latinh: viski gđ
- Tiếng Slovak: whisky f
- Tiếng Tây Ban Nha: güisqui gđ (Tây Ban Nha), whisky gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: viski
- Tiếng Thụy Điển: whisky, visky
- Tiếng Triều Tiên: 위스키 (wiseuki)
- Tiếng Trung Quốc: 威士忌酒 (wēishìjì jiǔ, uy sĩ kị tửu)
- Tiếng Ukraina: віскі (víski) gđ, горілка (horílka) gc
- Tiếng Volapük: viskin, filavin (cũ), lifavat (từ Gaelic)
- Tiếng Ý: whisky gđ