jullie
Tiếng Hà Lan
sửaĐại từ chỉ ngôi | ||
Dạng bớt | ||
Chủ ngữ | jullie | jullie |
Bổ ngữ trực tiếp | jullie | jullie |
Bổ ngữ gián tiếp | jullie | jullie |
Đại từ sở hữu | ||
Không biến | Biến | |
jullie | jullie |
Đại từ
sửajullie
- các vị: đại từ chỉ ngôi của ngôi thứ hai số nhiều
- của các vị: đại từ sở hữu của ngôi thứ hai số nhiều