paisible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.zibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paisible /pe.zibl/ |
paisibles /pe.zibl/ |
Giống cái | paisible /pe.zibl/ |
paisibles /pe.zibl/ |
paisible /pe.zibl/
- Hiền hậu, hiền.
- Caractère paisible — tính hiền hậu
- Yên tĩnh, thanh bình.
- Vie paisible — cuộc sống thanh bình
- Un quartier paisible — một phường yên tĩnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "paisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)