Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋoʔo˧˥ ŋḭ̈ʔk˨˩ŋo˧˩˨ ŋḭ̈t˨˨ŋo˨˩˦ ŋɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo̰˩˧ ŋïk˨˨ŋo˧˩ ŋḭ̈k˨˨ŋo̰˨˨ ŋḭ̈k˨˨

Định nghĩa

sửa

ngỗ nghịch

  1. Ngang bướngláo xược.
    Thằng bé ngỗ nghịch.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa