tranquille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.kil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tranquille /tʁɑ̃.kil/ |
tranquilles /tʁɑ̃.kil/ |
Giống cái | tranquille /tʁɑ̃.kil/ |
tranquilles /tʁɑ̃.kil/ |
tranquille /tʁɑ̃.kil/
- Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh.
- Mer tranquille — biển lặng
- Sommeil tranquille — giấc ngủ yên
- Un pas tranquille — bước đi lặng lẽ
- Un coin tranquille — một góc yên lặng
- Une vieille femme tranquille — một bà cụ lặng lẽ
- Les enfants, restez tranquilles! — các con ngồi yên!
- Laissez ça tranquille — cứ để yên thế
- Thanh thản, bình tâm.
- Âme tranquille — tâm hồn thanh thản
- (Thân mật) Chắc.
- Il ne reviendra pas, je suis tranquille — nó sẽ không trở lại, tôi chắc thế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tranquille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)