silencieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.lɑ̃.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | silencieux /si.lɑ̃.sjø/ |
silencieux /si.lɑ̃.sjø/ |
Giống cái | silencieuse /si.lɑ̃.sjøz/ |
silencieuses /si.lɑ̃.sjøz/ |
silencieux /si.lɑ̃.sjø/
- Im lặng; lặng lẽ.
- Demeurer silencieux — ngồi im lặng
- Bois silencieux — khu rừng im lặng
- Pas silencieux — bước đi lặng lẽ
- Homme silencieux — con người lặng lẽ
- Êm.
- Un moteur silencieux — động cơ chạy êm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
silencieux /si.lɑ̃.sjø/ |
silencieux /si.lɑ̃.sjø/ |
silencieux gđ /si.lɑ̃.sjø/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "silencieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)