Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtəm.bliɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

tumbling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "tumble" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tumbling /ˈtəm.bliɳ/

  1. Sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào.
  2. (Thể dục, thể thao) Môn nhào lộn.

Tham khảo sửa