tricycle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɑɪ.sə.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈtrɑɪ.sə.kəl] |
Danh từ
sửatricycle /ˈtrɑɪ.sə.kəl/
Nội động từ
sửatricycle nội động từ /ˈtrɑɪ.sə.kəl/
Chia động từ
sửatricycle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tricycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.sikl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tricycle /tʁi.sikl/ |
tricycles /tʁi.sikl/ |
tricycle gđ /tʁi.sikl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tricycle /tʁi.sikl/ |
tricycles /tʁi.sikl/ |
Giống cái | tricycle /tʁi.sikl/ |
tricycles /tʁi.sikl/ |
tricycle /tʁi.sikl/
- Train d'atterrissage tricycle — càng hạ cánh ba bánh (của máy bay).
Tham khảo
sửa- "tricycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)