tremble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɛm.bəl/
Danh từ
sửatremble /ˈtrɛm.bəl/
- Sự run.
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửatremble nội động từ /ˈtrɛm.bəl/
- Run.
- to tremble with fear — sợ run
- to tremble with cold — lạnh run lên
- Rung.
- Rung sợ, lo sợ.
- to tremble at the thought of... — run sợ khi nghĩ đến...
- to tremble for someone — lo sợ cho ai
Thành ngữ
sửa- to tremble in the balance: Xem Balance
Chia động từ
sửatremble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tremble | |||||
Phân từ hiện tại | trembling | |||||
Phân từ quá khứ | trembled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tremble | tremble hoặc tremblest¹ | trembles hoặc trembleth¹ | tremble | tremble | tremble |
Quá khứ | trembled | trembled hoặc trembledst¹ | trembled | trembled | trembled | trembled |
Tương lai | will/shall² tremble | will/shall tremble hoặc wilt/shalt¹ tremble | will/shall tremble | will/shall tremble | will/shall tremble | will/shall tremble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tremble | tremble hoặc tremblest¹ | tremble | tremble | tremble | tremble |
Quá khứ | trembled | trembled | trembled | trembled | trembled | trembled |
Tương lai | were to tremble hoặc should tremble | were to tremble hoặc should tremble | were to tremble hoặc should tremble | were to tremble hoặc should tremble | were to tremble hoặc should tremble | were to tremble hoặc should tremble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tremble | — | let’s tremble | tremble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tremble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃bl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tremble /tʁɑ̃bl/ |
trembles /tʁɑ̃bl/ |
tremble gđ /tʁɑ̃bl/
Tham khảo
sửa- "tremble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)