Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɛm.bəl/

Danh từ sửa

tremble /ˈtrɛm.bəl/

  1. Sự run.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

tremble nội động từ /ˈtrɛm.bəl/

  1. Run.
    to tremble with fear — sợ run
    to tremble with cold — lạnh run lên
  2. Rung.
  3. Rung sợ, lo sợ.
    to tremble at the thought of... — run sợ khi nghĩ đến...
    to tremble for someone — lo sợ cho ai

Thành ngữ sửa

  • to tremble in the balance: Xem Balance

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɑ̃bl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tremble
/tʁɑ̃bl/
trembles
/tʁɑ̃bl/

tremble /tʁɑ̃bl/

  1. (Thực vật học) Cây dương rung .

Tham khảo sửa