Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bôn ba
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓon
˧˧
ɓaː
˧˧
ɓoŋ
˧˥
ɓaː
˧˥
ɓoŋ
˧˧
ɓaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓon
˧˥
ɓaː
˧˥
ɓon
˧˥˧
ɓaː
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Bôn
:
chạy
;
ba
:
sóng
,
chạy
Động từ
sửa
bôn ba
Đi
đây
đi
đó để
hoạt động
.
Họ đã đi
bôn ba
khắp nơi để xây dựng sự nghiệp của mình.
Tham khảo
sửa
"
bôn ba
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)