transit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrænt.sət/
Danh từ
sửatransit /ˈtrænt.sət/
- Sự đi qua, sự vượt qua.
- (Thương nghiệp) Sự quá cảnh.
- goods in transit — hàng hoá quá cảnh
- Đường.
- the overland transit — đường bộ
- in transit — dọc đường
- lost in transit — thất lạc dọc đường
- Sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh).
- the transit of Venus — sự ngang qua mặt trời của sao Kim
Ngoại động từ
sửatransit ngoại động từ /ˈtrænt.sət/
- (Thiên văn học) Đi qua, qua.
- Venus transits the sun's disc — sao Kim đi qua mặt trời
Chia động từ
sửatransit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to transit | |||||
Phân từ hiện tại | transiting | |||||
Phân từ quá khứ | transited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | transit | transit hoặc transitest¹ | transits hoặc transiteth¹ | transit | transit | transit |
Quá khứ | transited | transited hoặc transitedst¹ | transited | transited | transited | transited |
Tương lai | will/shall² transit | will/shall transit hoặc wilt/shalt¹ transit | will/shall transit | will/shall transit | will/shall transit | will/shall transit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | transit | transit hoặc transitest¹ | transit | transit | transit | transit |
Quá khứ | transited | transited | transited | transited | transited | transited |
Tương lai | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit | were to transit hoặc should transit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | transit | — | let’s transit | transit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "transit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.zit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transit /tʁɑ̃.zit/ |
transits /tʁɑ̃.zit/ |
transit gđ /tʁɑ̃.zit/
- Sự quá cảnh (không phải trả thuế).
- Marchandises en transit — hàng hóa quá cảnh
- Sự liên vận, sự vận chuyển suốt.
Tham khảo
sửa- "transit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)