Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrænt.sət/

Danh từ

sửa

transit /ˈtrænt.sət/

  1. Sự đi qua, sự vượt qua.
  2. (Thương nghiệp) Sự quá cảnh.
    goods in transit — hàng hoá quá cảnh
  3. Đường.
    the overland transit — đường bộ
    in transit — dọc đường
    lost in transit — thất lạc dọc đường
  4. Sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh).
    the transit of Venus — sự ngang qua mặt trời của sao Kim

Ngoại động từ

sửa

transit ngoại động từ /ˈtrænt.sət/

  1. (Thiên văn học) Đi qua, qua.
    Venus transits the sun's disc — sao Kim đi qua mặt trời

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃.zit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
transit
/tʁɑ̃.zit/
transits
/tʁɑ̃.zit/

transit /tʁɑ̃.zit/

  1. Sự quá cảnh (không phải trả thuế).
    Marchandises en transit — hàng hóa quá cảnh
  2. Sự liên vận, sự vận chuyển suốt.

Tham khảo

sửa