Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /træn.ˈzækt/

Ngoại động từ

sửa

transact ngoại động từ /træn.ˈzækt/

  1. Làm, thực hiện; giải quyết.
    to transact business — giải quyết công việc

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

transact nội động từ /træn.ˈzækt/

  1. (+ with) Kinh doanh với; thương lượng công việc với.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa