Tiếng Anh

sửa
 
trampoline

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtræm.pə.ˈlin/

Danh từ

sửa

trampoline /ˌtræm.pə.ˈlin/

  1. Tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn).

Nội động từ

sửa

trampoline nội động từ /ˌtræm.pə.ˈlin/

  1. Dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa