trampoline
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtræm.pə.ˈlin/
Danh từ
sửatrampoline /ˌtræm.pə.ˈlin/
Nội động từ
sửatrampoline nội động từ /ˌtræm.pə.ˈlin/
Chia động từ
sửatrampoline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "trampoline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)