tooth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuːθ/
Hoa Kỳ | [ˈtuːθ] |
Danh từ
sửatooth số nhiều teeth /ˈtuːθ/
- Răng.
- first tooth — răng sữa
- artificial tooth; false tooth — răng giả
- to cut one's teeth — mọc răng
- Răng (của các đồ vật).
- the teeth of a saw — răng cưa
Thành ngữ
sửa- armed to the teeth: Xem Arm
- to cast something in someone's teeth: Xem Cast
- to escape by (with) the skin of one's teeth: May mà thoát, suýt nữa thì nguy.
- to fight tooth and nail: Chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt.
- to have a sweet tooth: Xem Sweet
- in the teeth of:
- to set someone's teeth on edge: Xem Edge
- to show one's teeth: Nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ.
Ngoại động từ
sửatooth ngoại động từ /ˈtuːθ/
Nội động từ
sửatooth nội động từ /ˈtuːθ/
Tham khảo
sửa- "tooth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)