Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tə.ˈbɑː.ɡən/

Danh từ

sửa

toboggan /tə.ˈbɑː.ɡən/

  1. Xe trượt băng.

Nội động từ

sửa

toboggan nội động từ /tə.ˈbɑː.ɡən/

  1. Đi xe trượt băng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tụt xuống (giá cả).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.bɔ.ɡɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
toboggan
/tɔ.bɔ.ɡɑ̃/
toboggans
/tɔ.bɔ.ɡɑ̃/

toboggan /tɔ.bɔ.ɡɑ̃/

  1. Xe trượt băng.
  2. Đương trượt (trò chơi của trẻ em).
  3. Băng rãnh trượt (để chuyển đổ từ trên cao xuống).
  4. (Giao thông) Cầu cạn (qua) ngã tư.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)