tiling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪ.liɳ/
Động từ
sửatiling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tile" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửatile
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tile | |||||
Phân từ hiện tại | tiling | |||||
Phân từ quá khứ | tiled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tile | tile hoặc tilest¹ | tiles hoặc tileth¹ | tile | tile | tile |
Quá khứ | tiled | tiled hoặc tiledst¹ | tiled | tiled | tiled | tiled |
Tương lai | will/shall² tile | will/shall tile hoặc wilt/shalt¹ tile | will/shall tile | will/shall tile | will/shall tile | will/shall tile |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tile | tile hoặc tilest¹ | tile | tile | tile | tile |
Quá khứ | tiled | tiled | tiled | tiled | tiled | tiled |
Tương lai | were to tile hoặc should tile | were to tile hoặc should tile | were to tile hoặc should tile | were to tile hoặc should tile | were to tile hoặc should tile | were to tile hoặc should tile |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tile | — | let’s tile | tile | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửatiling /ˈtɑɪ.liɳ/
Tham khảo
sửa- "tiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)