Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθəmp/

Danh từ

sửa

thump /ˈθəmp/

  1. Quả đấm, quả thụi.

Ngoại động từ

sửa

thump ngoại động từ /ˈθəmp/

  1. Đấm, thụi, thoi.
    to thump the door — đấm cửa

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

thump nội động từ /ˈθəmp/

  1. Đánh, đập mạnh.
    the heart was thumping — tim đang đập mạnh

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa