Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɑːb/

Danh từ

sửa

throb /ˈθrɑːb/

  1. Sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim... ).
    the throbs of the heart — những tiếp đập rộn của tim
  2. Sự rộn ràng, sự hồi hộp.
    a throb of joy — niềm vui sướng rộn ràng

Nội động từ

sửa

throb nội động từ /ˈθrɑːb/

  1. Đập mạnh, đập nhanh; rộn lên.
    his wound throb bed with pain — vết thương của anh ấy nhức nhối
    head throb bed — đầu óc choáng váng
  2. Rộn ràng, hồi hộp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa