Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɑːb.biɳ/

Danh từ

sửa

throbbing /ˈθrɑːb.biɳ/

  1. Sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh.
  2. Sự rộn ràng.

Động từ

sửa

throbbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "throb" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

throbbing /ˈθrɑːb.biɳ/

  1. Đập mạnh (tim, mạch... ).
  2. Nhói, nhoi nhói.
    a throbbing pain — sự đau nhói
  3. Rộn ràng.

Tham khảo

sửa