thrive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθrɑɪv/
Hoa Kỳ | [ˈθrɑɪv] |
Nội động từ
sửathrive nội động từ throve, thrived; thriven, thrived /ˈθrɑɪv/
- Thịnh vượng, phát đạt.
- an enterprise can't thrive without good management — quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
- Lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh.
- children thrive on fresh air and good food — trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt
- Without considerable predators, penguins thrive in the South Pole - Không có kẻ thù đáng kể, chim cánh cụt phát triển mạnh ở cực Nam.
Chia động từ
sửathrive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thrive | |||||
Phân từ hiện tại | thriving | |||||
Phân từ quá khứ | thrived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrive | thrive hoặc thrivest¹ | thrives hoặc thriveth¹ | thrive | thrive | thrive |
Quá khứ | thrived | thrived hoặc thrivedst¹ | thrived | thrived | thrived | thrived |
Tương lai | will/shall² thrive | will/shall thrive hoặc wilt/shalt¹ thrive | will/shall thrive | will/shall thrive | will/shall thrive | will/shall thrive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thrive | thrive hoặc thrivest¹ | thrive | thrive | thrive | thrive |
Quá khứ | thrived | thrived | thrived | thrived | thrived | thrived |
Tương lai | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive | were to thrive hoặc should thrive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thrive | — | let’s thrive | thrive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "thrive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)