Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

theatre

  1. Rạp hát, nhà hát.
    to go to the theatre — đi xem hát
  2. Nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch.
    the rules of the theatre — những quy tắc của phép soạn kịch
  3. Sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch.
    to be destined to the theatre — dự định làm diễn viên kịch
  4. Tập kịch bản, tập tuồng hát.
    theatre of Shakespeare — tập kịch bản của Sếch-xpia
  5. (Nghĩa bóng) (từ Anh, nghĩa Anh) Nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường.
    the theatre of war — nơi giao chiến, chiến trường
    the theatre of the crime — nơi xảy ra tội ác
  6. Phòng (giảng bài,...).

Đồng nghĩa

sửa
rạp hát
nơi

Tham khảo

sửa