theater
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatheater
- (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ) Rạp hát, nhà hát.
- to go to the theater — đi xem hát
- (Nghĩa bóng) Nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường.
- the theater of war — nơi giao chiến, chiến trường
- the theater of the crime — nơi xảy ra tội ác
Đồng nghĩa
sửa- rạp hát
- nơi
Tham khảo
sửa- "theater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)