Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thóp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɔp
˧˥
tʰɔ̰p
˩˧
tʰɔp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɔp
˩˩
tʰɔ̰p
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠾾
:
nhấp
,
thóp
塔
:
tháp
,
đắp
,
thấp
,
thạp
,
thóp
㙮
:
tháp
,
đắp
,
đập
,
thóp
,
tóp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thộp
Danh từ
thóp
Hai
khe
hở
giữa
đỉnh đầu
và ở
trán
trẻ
mới
sinh
,
chỗ
tiếp giáp
của
các
mảnh
xương sọ
phát triển
chưa
đầy
đủ.
Tham khảo
sửa
"
thóp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)