decade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.ˌkeɪd/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.ˌkeɪd] |
Danh từ
sửadecade (số nhiều decades) /ˈdɛ.ˌkeɪd/
- Chục, bộ mười, nhóm mười.
- Thập kỷ, thập niên (thời kỳ mười năm).
- Tuần (mười ngày).
- (Tôn giáo) /ˈdɛ.ˌkɪd/ Chục (mười lần đọc kinh Kính Mừng Maria dùng chuỗi tràng hạt).
Ghi chú sử dụng
sửa- thập kỷ
- Cũng như trong tiếng Việt thường nói "những năm 1960" thay vì "thập kỷ 1960", trong tiếng Anh phải nói the 1960s thay vì the 1960 decade.
Tham khảo
sửa- "decade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)