twenty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtwɛn.ti/
Hoa Kỳ | [ˈtwɛn.ti] |
Tính từ
sửatwenty /ˈtwɛn.ti/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửatwenty /ˈtwɛn.ti/
- Số hai mươi.
- (Số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ)
- những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29).
Tham khảo
sửa- "twenty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)