Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.kjə.pəl/

Danh từ

sửa

decuple /ˈdɛ.kjə.pəl/

  1. Số lượng gấp mười.

Tính từ

sửa

decuple /ˈdɛ.kjə.pəl/

  1. Gấp mười lần.

Động từ

sửa

decuple /ˈdɛ.kjə.pəl/

  1. Tăng gấp mười lần, nhân lên mười lần.

Tham khảo

sửa