Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decuple
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛ.kjə.pəl/
Danh từ
sửa
decuple
/ˈdɛ.kjə.pəl/
Số lượng
gấp
mười
.
Tính từ
sửa
decuple
/ˈdɛ.kjə.pəl/
Gấp
mười
lần
.
Động từ
sửa
decuple
/ˈdɛ.kjə.pəl/
Tăng
gấp
mười
lần
,
nhân
lên
mười
lần
.
Tham khảo
sửa
"
decuple
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)