Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenfold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛn.ˌfoʊld/
Tính từ
sửa
tenfold
& phó từ
/ˈtɛn.ˌfoʊld/
Gấp
mười
,
mười
lần
.
tenfold
bigger
— mười lần to hơn
to increase
tenfold
— tăng lên gấp mười lần
Tham khảo
sửa
"
tenfold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)