Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛn.ˌfoʊld/

Tính từ sửa

tenfold & phó từ /ˈtɛn.ˌfoʊld/

  1. Gấp mười, mười lần.
    tenfold bigger — mười lần to hơn
    to increase tenfold — tăng lên gấp mười lần

Tham khảo sửa