tẽn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɛʔɛn˧˥ | tɛŋ˧˩˨ | tɛŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɛ̰n˩˧ | tɛn˧˩ | tɛ̰n˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửatẽn
- Đồng nghĩa với tẽn tò. Thẹn vì đã nhầm lẫn.
Tham khảo
sửa- "tẽn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)