eleven
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈlɛ.vən/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈlɛ.vən] |
Tính từ
sửaeleven /ɪ.ˈlɛ.vən/
Danh từ
sửaeleven /ɪ.ˈlɛ.vən/
- Số mười một.
- Đội mười một người.
- an eleven — một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
- (The eleven) Mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa).
Thành ngữ
sửa- up to eleven: cụm từ này dùng để nói đến bất cứ cái gì đã được tận dụng đến mức tối đa của khả năng của nó, hay có vẻ như đã quá khả năng.
Tham khảo
sửa- "eleven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)