Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛ.vən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

eleven /ɪ.ˈlɛ.vən/

  1. Mười một.
    to be eleven — mười một tuổi

Danh từ

sửa

eleven /ɪ.ˈlɛ.vən/

  1. Số mười một.
  2. Đội mười một người.
    an eleven — một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
  3. (The eleven) Mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa).

Thành ngữ

sửa
  • up to eleven: cụm từ này dùng để nói đến bất cứ cái gì đã được tận dụng đến mức tối đa của khả năng của nó, hay có vẻ như đã quá khả năng.

Tham khảo

sửa