Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

teach (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn teaches, phân từ hiện tại teaching, quá khứ đơn và phân từ quá khứ taught)

  1. Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ.
    to teach children to swimdạy cho trẻ con tập bơi
    to teach school — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa