Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtiː.ʧɪŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

teaching /ˈtit.ʃiɳ/

  1. Sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo.
  2. Nghề dạy học.
  3. Lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn.
    the teachings of experience — bài học kinh nghiệm
    the teachings of Lenin — những lời dạy của Lê-nin

Tham khảo sửa