teaching
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtiː.ʧɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˈtit.ʃiɳ] |
Danh từ sửa
teaching /ˈtit.ʃiɳ/
- Sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo.
- Nghề dạy học.
- Lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn.
- the teachings of experience — bài học kinh nghiệm
- the teachings of Lenin — những lời dạy của Lê-nin
Tham khảo sửa
- "teaching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)