Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dạy bảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
dạy
+
bảo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ʔj
˨˩
ɓa̰ːw
˧˩˧
ja̰j
˨˨
ɓaːw
˧˩˨
jaj
˨˩˨
ɓaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaj
˨˨
ɓaːw
˧˩
ɟa̰j
˨˨
ɓaːw
˧˩
ɟa̰j
˨˨
ɓa̰ːʔw
˧˩
Động từ
sửa
dạy
bảo
Bảo ban
cho
người
khác
biết
điều
hay
lẽ phải
.
Dạy bảo
con cháu.
Tham khảo
sửa
"
dạy bảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)