Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæk.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

taxi /ˈtæk.si/

  1. Xe tắc xi.

Nội động từ sửa

taxi nội động từ /ˈtæk.si/

  1. Đi tắc xi.
  2. (Hàng không) Chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
taxi
/tak.si/
taxis
/tak.si/

taxi /tak.si/

  1. Xe tắc xi.

Tham khảo sửa