Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng Pháp taxi

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tak˧˥ si˧˧ta̰k˩˧ si˧˥tak˧˥ si˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tak˩˩ si˧˥ta̰k˩˧ si˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tắc xi

  1. Xe ô tô con chở khách.
    Đi tắc-xi.
    Lái tắc-xi.
    Thuê tắc-xi.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa