Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪ.pɜːd/

Động từ

sửa

tapered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của taper

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

tapered /ˈteɪ.pɜːd/

  1. Hình nón; có dạng cái nêm.
  2. Vót thon; vót nhọn.

Tham khảo

sửa