Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

tamp ngoại động từ /ˈtæmp/

  1. Nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu... ).
  2. Đầm, nện.
    to tamp the ground — đầm đất

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa