Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæm.piɳ/

Động từ

sửa

tamping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tamp" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

tamping /ˈtæm.piɳ/

  1. Sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu... ).
  2. Sự đầm, sự nện (đất).

Tham khảo

sửa