suy diễn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swi˧˧ ziəʔən˧˥ | ʂwi˧˥ jiəŋ˧˩˨ | ʂwi˧˧ jiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwi˧˥ ɟiə̰n˩˧ | ʂwi˧˥ ɟiən˧˩ | ʂwi˧˥˧ ɟiə̰n˨˨ |
Động từ
sửasuy diễn
- (Suy lí, suy luận) Đi từ những nguyên lí chung đến những kết luận riêng; trái với quy nạp. Phương pháp suy diễn. Trình bày theo lối suy diễn.
- (Kng.) . Suy ra điều này điều nọ một cách chủ quan. Hay suy diễn lung tung. Suy diễn ra đủ chuyện.
Dịch
sửaTiếng Anh: deduce
Tham khảo
sửa- "suy diễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)