nguyên lý

(Đổi hướng từ nguyên lí)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ li˧˥ŋwiəŋ˧˥ lḭ˩˧ŋwiəŋ˧˧ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ li˩˩ŋwiən˧˥˧ lḭ˩˧

Danh từ

sửa

nguyên lý

  1. Những điều cơ bản của một học thuyết.
    Nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lê-nin.
  2. Kết quả khái quát của nhiều định luật khoa học.
    Nguyên lý bảo toàn năng lượng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa